Khi cải cách nông nghiệp và môi trường chưa chạm được đến lòng người

Một buổi sáng cuối mùa mưa, sông rạch giăng đầy phù sa. Anh nông dân tên Tư Bình dắt chiếc xuồng máy nhỏ chạy dọc bờ ruộng. Con nước năm nay cao hơn mọi năm, nhưng lúa thì chưa chín đều. Anh nhìn lên bầu trời, nói chậm rãi: Chính sách thì nói phải trồng lúa chất lượng cao, giảm phân, giảm thuốc, giảm phát thải. Nhưng mình không biết bắt đầu từ đâu, sợ trồng khác người ta thì mất mùa”.

Ở phía bên kia con kênh, cô Hương, chủ một hợp tác xã nhỏ, cũng than thở: Muốn làm nông nghiệp hữu cơ, nhưng thị trường chưa ổn định, thủ tục nhiều, chứng nhận khó, dân không mặn mà”.

Câu chuyện của họ không riêng lẻ. Nó phản chiếu thực tế: nhiều chủ trương, chính sách cải cách nông nghiệp và môi trường rất đúng, rất tiên tiến, nhưng khi đến tay người thực hành - là nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp - thì vẫn còn một khoảng cách giữa ý chí và hiện thực, giữa tư duy chính sách và tâm lý con người.

Chúng ta đã nói nhiều về “tăng trưởng xanh”, “nông nghiệp tuần hoàn”, “kinh tế carbon thấp”, “phát triển bền vững”… Những khái niệm rất hay, rất hiện đại. Nhưng giữa những cuộc họp sôi nổi và những cánh đồng bùn đất, vẫn tồn tại một khoảng cách thầm lặng, khoảng cách về niềm tin và sự chuẩn bị.

Nông dân Việt Nam vốn thông minh, chăm chỉ, nhưng cũng từng chịu nhiều “phong trào”. Có lần bà con được vận động trồng giống mới, rồi lại phải nhổ bỏ; được khuyến khích làm mô hình, rồi dự án dừng giữa chừng. Vì thế, mỗi khi nghe “cải cách”, nhiều bà con vẫn còn dè dặt: Làm theo Nhà nước thì sợ lỗ, làm theo mình thì sợ lỗi”.

Trong khi đó, cán bộ nông nghiệp cơ sở, những người được giao hướng dẫn thực hiện, lại chưa đủ công cụ, chưa có kỹ năng thuyết phục, chưa được huấn luyện tâm lý “đi cùng dân”. Còn doanh nghiệp thì cần môi trường ổn định, khung pháp lý rõ ràng. Khi chính sách thiếu tính liên tục, họ cũng ngần ngại đầu tư lâu dài.

Tất cả những điều ấy khiến một ý tưởng đúng có thể trở nên mong manh, vì chưa chạm được đến lòng người.

Cũng như trong giáo dục, cải cách nông nghiệp và môi trường nhiều khi được hoạch định từ trên xuống, trong khi người dân, nông dân, những người trực tiếp thực thi, lại được mời tham gia từ phía sau lên. Chính sách vì thế thiếu hơi thở thực tế.

Một nghị quyết ban hành, một chương trình khởi động, nhưng người nông dân không hiểu rõ lợi ích, không được tập huấn, không thấy ai đi cùng mình.

Khi người dân chỉ nghe phổ biến”, chứ không “được bàn bạc”, họ sẽ làm cho có. Khi cán bộ cơ sở chỉ thực thi mệnh lệnh”, chứ không thấu hiểu tinh thần”, họ sẽ khó lan tỏa.

Cải cách không thể nảy nở nếu mảnh đất lòng người chưa được cày xới bằng niềm tin và sự tham gia thực chất.

Ở Hà Lan, đất nước có nền nông nghiệp công nghệ cao hàng đầu thế giới, chính phủ không chỉ làm chính sách, mà xây dựng mối quan hệ tin cậy lâu dài với nông dân. Mọi thay đổi về kỹ thuật hay tiêu chuẩn môi trường đều được thảo luận trong các hiệp hội nông dân, trường đại học và doanh nghiệp. Họ có thời gian chuyển đổi, có cơ chế thử nghiệm, có hỗ trợ tài chính và tư vấn kỹ thuật. Nông dân không bị “ép thay đổi”, mà được thuyết phục để thay đổi.

Tại Nhật Bản, các cải cách nông nghiệp sau Thế chiến thứ hai được gọi là “hành trình đồng hành”, nơi chính quyền trung ương đi cùng địa phương trong nhiều năm, liên tục đánh giá, điều chỉnh, và coi trọng yếu tố giáo dục nông dân hơn cả chính sách tài chính. Bởi họ hiểu rằng thay đổi tư duy quan trọng hơn thay đổi giống cây.

Còn ở các nước Bắc Âu, chính sách môi trường không chỉ áp dụng bằng quy định cứng, mà bằng giáo dục cộng đồng và đối thoại công khai, để người dân hiểu rằng bảo vệ môi trường không phải “nhiệm vụ Nhà nước giao”, mà là “lợi ích chính mình giữ”.

Nông nghiệp hay môi trường, dù hiện đại đến đâu, cũng không thể thành công nếu thiếu yếu tố con người.

Người nông dân cần được chuẩn bị tâm thế, được học, được trải nghiệm, được chứng minh bằng kết quả cụ thể. Cán bộ cơ sở cần được trao quyền và huấn luyện kỹ năng mềm, không chỉ “quản lý” mà “truyền cảm hứng”. Doanh nghiệp cần thấy sự nhất quán, cần được đồng hành lâu dài để dám đầu tư.

Muốn vậy, cải cách phải bắt đầu bằng lắng nghe, phải thấu hiểu nỗi sợ, nỗi lo, thậm chí là sự băn khoăn của người dân. Bởi chỉ khi người nông dân tin rằng cải cách là “của mình”, họ mới biến nghị quyết thành hành động, biến chính sách thành thói quen.

Nếu trong giáo dục, người thầy và phụ huynh cần được chuẩn bị tâm lý để cùng đổi mới, thì trong nông nghiệp và môi trường, nông dân và cán bộ cơ sở cũng cần được chuẩn bị tương tự.

Hãy bắt đầu từ những mô hình nhỏ, những điểm sáng thật sự hiệu quả, rồi lan tỏa dần bằng kết quả, chứ không phải bằng khẩu hiệu. Hãy để người dân thấy rằng chính quyền không ra lệnh, mà đồng hành.

Để mỗi người nông dân, mỗi hợp tác xã hiểu rằng mình không đơn độc giữa thời đại mới, bà con còn có Nhà nước, có doanh nghiệp, có nhà khoa học, có cộng đồng cùng đi. Cải cách sẽ không thể bay xa nếu chỉ có đôi cánh của chính sách; nó cần thêm đôi chân của người dân và đôi tay của cán bộ.

Chiều xuống, anh Tư Bình lại chạy xuồng dọc con kênh nhỏ. Anh nói với cô Hương: Tôi thấy cán bộ xã lần này về nói chuyện khác trước. Không phải chỉ kêu mình làm, mà chỉ mình cách làm, rồi cho coi mô hình thật. Thấy vậy tôi tin”.

Một niềm tin nhỏ, nhưng chính từ đó, cải cách bắt đầu có rễ. Bởi mọi chính sách chỉ thật sự có ý nghĩa khi nó đi qua trái tim con người.

Khi người dân thấy chính quyền không chỉ nói, mà làm cùng; khi cán bộ biết lắng nghe nhiều hơn chỉ đạo; khi cải cách không còn là phong trào, mà là hành trình, thì nông nghiệp xanh, môi trường sạch, cuộc sống lành, không còn là ước mơ xa.

Cải cách không bắt đầu từ văn bản, mà bắt đầu từ lòng tin.

Khi lòng tin nảy mầm, mùa gặt của sự bền vững sẽ đến.

Lê Minh Hoan
Trương Khánh Thiện
TL