
Hệ thống lương thực thực phẩm (LTTP) toàn cầu đang phải đối diện nhiều sức ép đồng thời. Dân số tăng nhanh, dự kiến đạt 8,5 tỷ người vào năm 2030, khiến nhu cầu dinh dưỡng vượt xa khả năng cung ứng. Biến đổi khí hậu với hạn hán, lũ lụt, thời tiết cực đoan ngày càng khốc liệt; đất đai canh tác suy thoái, đa dạng sinh học mất dần; nguồn nước ngọt suy giảm, trong khi các quốc gia cạnh tranh ngày một gay gắt để giành giật tài nguyên.
Theo Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO), đến năm 2030 có thể có gần 670 triệu người rơi vào cảnh thiếu đói. Đây không chỉ là bài toán nhân đạo, mà còn là nguy cơ an ninh và phát triển toàn cầu. Những lo ngại về bất bình đẳng xã hội, khoảng cách tiếp cận tài nguyên và sự lệ thuộc vào chuỗi cung ứng quốc tế cho thấy hệ thống LTTP hiện đi theo quỹ đạo thiếu bền vững.
Trong bối cảnh ấy, vào năm 2019, Hội đồng chuyên gia cấp cao về An ninh lương thực và dinh dưỡng (HLPE) đã xây dựng báo cáo về “Các phương pháp tiếp cận NNST và đổi mới khác vì nông nghiệp và hệ thống lương thực thực phẩm bền vững nhằm tăng cường an ninh lương thực và dinh dưỡng” trình Ủy ban An ninh Lương thực Thế giới (CFS). Tại kỳ họp tháng 6/2021, CFS đã thông qua một bộ khuyến nghị chính sách gồm 5 trụ cột, coi đây là định hướng cho các quốc gia thành viên khi chuyển đổi hệ thống nông nghiệp và LTTP.
Thứ nhất, xây dựng hoặc củng cố nền móng chính sách phù hợp để thúc đẩy các tiếp cận NNST, đặt cơ sở cho quá trình chuyển đổi nông nghiệp và hệ thống LTTP bền vững, góp phần bảo đảm an ninh lương thực và dinh dưỡng.

Thứ hai, xây dựng, cải thiện và áp dụng khung đo lường, giám sát toàn diện nhằm khuyến khích việc áp dụng NNST, qua đó đánh giá chính xác đóng góp của phương thức này vào an ninh lương thực và dinh dưỡng.
Thứ ba, thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang hệ thống nông nghiệp đa dạng, thích ứng và bền vững, giảm phụ thuộc vào mô hình sản xuất đơn điệu dễ tổn thương trước biến đổi khí hậu.
Thứ tư, tăng cường nghiên cứu, đổi mới, đào tạo và giáo dục; đồng thời thúc đẩy đồng sáng tạo và chia sẻ tri thức, giúp kinh nghiệm và giải pháp NNST lan tỏa mạnh mẽ hơn.
Thứ năm, mở rộng sự tham gia của các bên liên quan, đặc biệt là nhóm dân cư dễ bị tổn thương và đối diện nguy cơ mất an ninh lương thực, qua đó tạo môi trường thuận lợi để thu hẹp bất bình đẳng trong nông nghiệp và hệ thống LTTP.
Đáng chú ý, Đối tác chuyển đổi trong Nông nghiệp Sinh thái (Agroecology TPP), phối hợp cùng Liên minh Nông nghiệp Sinh thái toàn cầu, đang phát triển công cụ theo dõi việc triển khai các khuyến nghị này. Công cụ hướng tới việc giúp chính phủ và địa phương đánh giá tiến độ, nhận diện khoảng trống chính sách, từ đó đưa ra điều chỉnh phù hợp với bối cảnh cụ thể.
Với Việt Nam, việc từng bước hiện thực hóa các khuyến nghị không những là cam kết hội nhập, mà còn là yêu cầu cấp bách để bảo đảm hệ thống nông nghiệp và LTTP vững vàng trước những biến động ngày càng phức tạp.

Kể từ sau phiên họp đặc biệt của CFS năm 2020, Việt Nam đã tiến thêm một bước trong việc định hình và từng bước hoàn thiện hệ thống chính sách gắn với NNST. Tại phiên họp cấp cao tháng 7/2021 về “Thúc đẩy sáng tạo ở các quốc gia để chuyển đổi hệ thống LTTP”, Việt Nam khẳng định trong Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021–2030, ưu tiên đặt ra là cơ cấu lại nông nghiệp, phát triển sản xuất hàng hóa tập trung quy mô lớn, ứng dụng mạnh công nghệ cao, nâng cao khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu. Đồng thời, mục tiêu dài hạn là tổ chức kết nối nông nghiệp với công nghiệp chế biến, thị trường, xuất khẩu và chuỗi giá trị toàn cầu. Trong thông điệp này, Việt Nam cũng bày tỏ mong muốn trở thành một trung tâm sáng tạo về hệ thống LTTP của châu Á.
Để hiện thực hóa cam kết, Chính phủ đã ban hành loạt chương trình và đề án giai đoạn 2021–2025, trong đó có Chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn bền vững đến năm 2030, tầm nhìn 2050; Đề án chuyển đổi sang nông nghiệp tuần hoàn; Chương trình quốc gia về sử dụng tiết kiệm và hiệu quả tài nguyên đất, nước; cùng nhiều kế hoạch hành động liên ngành về ứng phó biến đổi khí hậu. Các văn bản này không chỉ nhằm củng cố an ninh lương thực, mà còn tạo không gian chính sách để thúc đẩy các phương pháp tiếp cận NNST, gắn sản xuất với bảo vệ môi trường và sinh kế lâu dài.
Theo báo cáo kỹ thuật do ICRAF và CIFOR phối hợp cùng Stats4SD, hệ thống nông nghiệp và LTTP không chỉ nuôi sống nhân loại, mà còn định hình kinh tế, chính trị, văn hóa toàn cầu. Chúng đồng thời là tác nhân trực tiếp gây ra nhiều biến đổi môi trường, từ phạm vi địa phương tới quy mô hành tinh. Việc đo lường, giám sát và đánh giá các hệ thống này luôn là một phần thiết yếu của hoạch định chính sách.

Báo cáo này cho biết bản chất phức tạp của hệ thống nông nghiệp - LTTP đặt ra thách thức lớn cho việc quản lý. Từ hàng nghìn năm trước, loài người đã ghi chép giá cả, sản lượng như cách để theo dõi tính hiệu quả. Những dữ liệu này đến nay vẫn là nền tảng của thống kê toàn cầu. Cách tiếp cận tập trung vào khía cạnh kinh tế khiến nhiều yếu tố khác như môi trường, xã hội, văn hóa… bị bỏ ngỏ. Trong thực tế, những gì được đo lường thường có xu hướng được cải thiện, còn những gì không được giám sát dễ bị suy thoái theo thời gian.
Điều đó lý giải vì sao các nhà khoa học nhiều năm qua tiếp tục kêu gọi mở rộng phạm vi đánh giá, thay vì chỉ nhìn vào sản lượng hay giá trị thương mại. Vẫn có những ý kiến cho rằng NNST thường bị so sánh bất lợi về năng suất trong ngắn hạn so với canh tác thâm canh truyền thống. Nhưng nếu đặt trong khung thời gian dài hạn, phương thức này mang lại lợi ích vượt trội về môi trường, sức khỏe cộng đồng và công bằng xã hội. Việc chỉ đánh giá hệ thống dựa trên lợi nhuận tức thời dễ dẫn đến tình trạng hy sinh tài nguyên và gia tăng bất bình đẳng.
Với trụ cột chính sách, Việt Nam đang dần hình thành cơ sở để thay đổi góc nhìn này: coi NNST không phải là lựa chọn bên lề, mà là nền tảng cho một hệ thống LTTP an toàn, thích ứng và bền vững. Như Tổng giám đốc FAO Khuất Đông Ngọc nhấn mạnh: “Chúng ta cần cùng nhau giải quyết vấn đề làm thế nào để chuyển đổi hệ thống nông nghiệp - LTTP nhằm cung cấp bền vững chế độ ăn uống chất lượng cần thiết cho sức khỏe tốt; giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên của hành tinh; và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế toàn diện”.

Để NNST trở thành động lực phát triển chứ không dừng lại ở khẩu hiệu, một hệ thống đo lường và giám sát toàn diện là yêu cầu không thể thiếu. Đây chính là nhóm khuyến nghị thứ hai của CFS, nhằm bảo đảm những tiến bộ đạt được có thể được kiểm chứng, đánh giá và nhân rộng.
Theo ông Vũ Thanh Liêm, Phó Vụ trưởng Vụ Hợp tác quốc tế (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), quá trình chuyển đổi sang NNST sẽ chỉ thực sự bền vững khi đi kèm với bộ tiêu chí đánh giá rõ ràng và lộ trình cụ thể. Ông nhấn mạnh: “NNST không chỉ giúp bảo vệ đa dạng sinh học, mà còn nâng cao sức chống chịu của hệ thống sản xuất, bảo đảm lợi ích lâu dài cho nông dân và nền kinh tế”.
Một nghiên cứu do Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp thực hiện đã thống kê 275 dự án NNST và giải pháp dựa vào thiên nhiên trên cả nước. Kết quả cho thấy sau năm 2021, số lượng dự án tăng nhanh, phản ánh tác động từ cam kết Net Zero tại COP26. Tuy nhiên, phần lớn vẫn thiên về thí điểm và thiếu hạ tầng giám sát - báo cáo - thẩm tra (MRV). Chính vì vậy, nhiều mô hình gặp tình trạng “bẫy thí điểm”, khó mở rộng khi dự án kết thúc.

Trong khuôn khổ quốc tế, ICRAF nhấn mạnh rằng hệ thống LTTP chỉ có thể vận hành công bằng và hiệu quả nếu quá trình đánh giá bao trùm cả kinh tế, xã hội và môi trường. TS Nguyễn Quang Tân, điều phối viên quốc gia của ICRAF tại Việt Nam, cho biết các nguyên tắc NNST, từ đa dạng hóa sản xuất, giảm thất thoát thực phẩm đến kinh tế tuần hoàn, đều cần được lượng hóa bằng chỉ số cụ thể, thay vì chỉ dừng ở định tính. Kinh nghiệm tại Ấn Độ, Philippines hay Indonesia cho thấy, việc xây dựng cơ chế giám sát gắn với thực hành ở địa phương giúp nâng cao niềm tin và tạo cơ sở pháp lý rõ ràng để nhân rộng mô hình.
Chung quan điểm này, TS Alex Awiti, Trưởng nhóm Nông nghiệp Sinh thái tại CIFOR-ICRAF Nairobi, nhận định: “Bộ công cụ theo dõi này cung cấp một cơ sở đầy ý nghĩa cho đối thoại ở cấp quốc gia hay cấp địa phương về cải cách, thay đổi chính sách và cơ chế. Nó ghi nhận những nỗ lực hiện tại trong việc chuyển đổi hệ thống nông nghiệp và LTTP theo bối cảnh của từng quốc gia, địa phương”.
Ngoài khía cạnh kỹ thuật, vấn đề tài chính cũng được đặt ra. Đại diện UNDP tại Việt Nam, ông Vũ Thái Trường, cho biết các ngân hàng đang triển khai tín dụng xanh để hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp đầu tư vào mô hình sinh thái. Tuy nhiên, ông cũng cảnh báo nếu chỉ dừng ở nguồn lực bên ngoài mà thiếu khung giám sát nội tại, các dự án sẽ khó duy trì tác động lâu dài.
Những dữ liệu được đo lường và giám sát sẽ trở thành nền tảng để điều chỉnh chính sách, phân bổ nguồn lực, đồng thời chứng minh với cộng đồng quốc tế rằng NNST tại Việt Nam không chỉ là một khái niệm, mà là một hướng đi được lượng hóa bằng bằng chứng cụ thể.

Chính phủ Việt Nam những năm gần đây liên tục đẩy mạnh chuyển đổi mô hình tăng trưởng nông nghiệp, hướng tới một hệ thống có khả năng thích ứng khí hậu, đa dạng sinh học tốt hơn và bền vững về kinh tế - xã hội. Trọng tâm là áp dụng các tiếp cận NNST như nền tảng của tái cơ cấu ngành, gắn sản xuất với chế biến, thị trường và xuất khẩu dài hạn. Khung chủ trương đã được định hình rõ trong các chiến lược quốc gia và cam kết quốc tế về phát thải ròng bằng 0 đến năm 2050.
Ở cấp chính sách, các quyết định như 150/QĐ-TTg về nông nghiệp đa giá trị và 300/QĐ-TTg về chuyển đổi hệ thống LTTP đã tạo hành lang thúc đẩy dịch chuyển khỏi mô hình thâm canh hóa chất sang mô hình dựa trên hệ sinh thái. Tuy nhiên, để chuyển hướng thật sự hiệu quả, chính sách cần đi cùng cơ chế thực thi và động lực kinh tế đo đếm được tại cấp hộ, tránh tình trạng “dày chủ trương nhưng mỏng kỹ thuật” như cảnh báo của Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường được giao vai trò nòng cốt trong tiến trình này. Bộ nhấn mạnh, yêu cầu thiết kế bộ tiêu chí thực hành NNST và lộ trình triển khai cụ thể theo địa bàn; đồng thời kết nối chuyển đổi nông nghiệp với các chương trình ứng phó biến đổi khí hậu, sử dụng hiệu quả đất - nước và giảm phát thải khí nhà kính trong sản xuất. Trên thực địa, Bộ khuyến nghị địa phương lựa chọn cây trồng, vật nuôi theo đúng quy hoạch mới, tránh trồng tự phát; ưu tiên các mô hình tích hợp (lúa - thủy sản, nông - lâm kết hợp, canh tác trên đất dốc gắn “hạ tầng xanh”) để gia tăng tính chống chịu và đa dạng sinh kế.

Một trụ đỡ quan trọng khác là tài chính cho chuyển đổi. Tuy nhiên, bên cạnh nhu cầu về chương trình tín dụng xanh để nông dân và doanh nghiệp đầu tư mô hình sinh thái, nguồn vốn cũng cần cơ chế giám sát minh bạch và thị trường tiêu thụ tại chỗ (du lịch, trường học, bán lẻ địa phương) để giá trị gia tăng ở lại với cộng đồng. Ở tầm quốc gia, Việt Nam cũng tham gia các sáng kiến về thị trường carbon và chuyển dịch năng lượng công bằng (JETP). Nông nghiệp vì vậy không đứng ngoài cuộc mà trở thành một trụ cột của tiến trình chuyển dịch xanh.
Bức tranh dự án cho thấy xung lực chuyển đổi đang lớn dần. Khảo sát 275 dự án NNST và giải pháp dựa vào thiên nhiên cho thấy số lượng tăng mạnh sau năm 2021 – thời điểm Việt Nam công bố cam kết Net Zero tại COP26, với “điểm nóng” là Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào ODA vẫn rất lớn và khu vực tư nhân còn dè dặt. Việc biến định hướng chính sách thành lợi ích kinh tế cụ thể cho hộ nông dân và HTX được đề xuất như giải pháp trung tâm, đi kèm nâng cấp logistics, kho lạnh và giảm tổn thất sau thu hoạch là yêu cầu cấp thiết.
Các kinh nghiệm trong nước và khu vực củng cố hướng đi này. Dự án A4P của ICRAF tại Lào Cai, Phú Thọ ghi nhận giảm tới 70% phân bón hóa học nhưng chất lượng đất và thu nhập hộ được cải thiện; các chuỗi giá trị chè shan tuyết, khoai sọ nương gắn thương mại điện tử và du lịch cộng đồng cho thấy đa dạng hóa giúp sinh kế ổn định hơn. Kinh nghiệm ở Philippines hay Indonesia - phục hồi đất than bùn bằng nông lâm kết hợp - cho thấy khi hệ thống được thiết kế đa tầng và khai thác tuần hoàn phụ phẩm, năng suất và chất lượng có thể duy trì, đồng thời rủi ro khí hậu giảm rõ rệt.
Trên nền tảng đó, vai trò điều phối của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, cùng các bộ, ngành liên quan là then chốt: Hoàn thiện chuẩn thực hành NNST theo vùng, mở rộng tín dụng xanh đi cùng bảo hiểm nông nghiệp, xây dựng hạ tầng MRV để đo đếm phát thải và lợi ích hệ sinh thái, đồng thời phát triển thị trường tiêu dùng có trách nhiệm trong nước. Khi chính sách, kỹ thuật và tài chính cùng vận hành nhịp nhàng, quá trình chuyển đổi sang hệ thống nông nghiệp thích ứng, đa dạng và bền vững sẽ tạo ra động lực tăng trưởng mới cho nông nghiệp Việt Nam.

Việt Nam những năm gần đây đã liên tục đầu tư vào công tác nghiên cứu khoa học và đổi mới sáng tạo, từ việc xây dựng các chương trình khuyến nông, khuyến lâm gắn với thích ứng biến đổi khí hậu, đến các đề án cấp quốc gia về đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành nông nghiệp và môi trường. Nhiều viện nghiên cứu đã triển khai các dự án lớn về nông nghiệp tuần hoàn, nông lâm kết hợp và giảm phát thải trong sản xuất. Các hoạt động này góp phần cung cấp dữ liệu khoa học, xây dựng mô hình trình diễn và đào tạo lớp nhân lực mới cho NNST.
Cùng với đó, Việt Nam chủ động tham gia và đồng tổ chức nhiều diễn đàn quốc tế nhằm thúc đẩy đồng sáng tạo và chia sẻ tri thức. Việc đăng cai Hội nghị toàn cầu lần thứ tư của Mạng lưới Một Hành tinh đã khẳng định vai trò tiên phong của Việt Nam trong thảo luận về NNST. Tại đây, các đại biểu quốc tế và trong nước đã cùng đưa ra cam kết thúc đẩy hệ thống LTTP bền vững, coi NNST là hướng tiếp cận trọng tâm để đạt được an ninh lương thực gắn với mục tiêu giảm phát thải.

Trong khuôn khổ hội nghị, ICRAF Việt Nam (đại diện cho CIFOR-ICRAF) cùng các đối tác như Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (VAAS), Trung tâm Hợp tác quốc tế về Nghiên cứu nông nghiệp vì phát triển (CIRAD), Viện chiến lược chính sách nông nghiệp và môi trường (ISPAE) cùng Tổ chức Nông Lương của Liên hiệp quốc (FAO) đã tổ chức sự kiện bên lề với chủ đề “Khai thác tiềm năng NNST khu vực Đông Nam Á để chuyển đổi hệ thống LTTP trở nên bền vững”. Sự kiện được coi là một cột mốc quan trọng, góp phần xây dựng liên minh NNST trong khu vực. Các thảo luận tập trung vào những đổi mới then chốt như nông lâm kết hợp, hệ thống chứng nhận có sự tham gia (PGS), quy hoạch sử dụng đất có sự tham gia để đa dạng hóa cây trồng – kết hợp cây ngắn ngày, cây dài ngày và chăn nuôi – cùng nền tảng đa bên quốc gia CASIC. Những kết quả này không chỉ mở rộng không gian chính sách, mà còn nâng cao nhận thức xã hội và xây dựng năng lực thực hành NNST ngay từ cấp cơ sở.
Với cam kết phát triển nông nghiệp bền vững, khát vọng trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo về LTTP của châu Á, Việt Nam tiếp tục được lựa chọn là điểm đến của các diễn đàn toàn cầu. Tháng 4/2025, Cuộc họp thường niên của Diễn đàn Đối tác Chuyển đổi Nông nghiệp Sinh thái (Agroecology TPP) lần đầu tiên được tổ chức tại Việt Nam, cũng là lần đầu tiên diễn ra tại một quốc gia châu Á. Sự kiện quy tụ khoảng 130 đại biểu là chuyên gia, nhà nghiên cứu, nông dân và các nhà thực hành từ nhiều quốc gia, nhằm chia sẻ kiến thức, thảo luận về tiến bộ nghiên cứu và giới thiệu các thực hành tốt nhất trong lĩnh vực này. Đây là minh chứng cho vị thế ngày càng cao của Việt Nam về NNST trong khu vực.
Những bước đi này cho thấy nghiên cứu, đổi mới và đào tạo không chỉ là hỗ trợ kỹ thuật, mà còn là động lực chính trị - xã hội, kết nối Việt Nam với cộng đồng quốc tế. Khi tri thức và kinh nghiệm được đồng sáng tạo và chia sẻ, tiến trình chuyển đổi sang NNST sẽ được củng cố cả về tầm nhìn lẫn thực hành, tạo ra hệ thống LTTP vừa vững chắc trong nước, vừa gắn kết với xu thế toàn cầu.

Một hệ thống NNST bền vững không chỉ cần chính sách, công nghệ hay tài chính, mà còn đòi hỏi sự tham gia của tất cả các bên liên quan, đặc biệt là nông dân sản xuất nhỏ, những người thường chịu thiệt thòi nhất trong chuỗi giá trị.
Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan nhấn mạnh: “Bỏ tư duy mua bán, hướng tới tư duy hợp tác mới có thể tạo sự phát triển bền vững. Bởi suy cho cùng, tôi hay nói với doanh nghiệp, dù doanh nghiệp khó mấy thì người nông dân vẫn là người khó hơn. Trong nền kinh tế này, người nông dân luôn luôn là người yếu thế nhất trong xã hội, hãy tôn trọng và trân trọng người nông dân, chứ đừng dùng tư duy mua bán với họ, vậy không có lâu bền đâu”.
Thông điệp này không chỉ là lời nhắc nhở về vai trò trung tâm của nông dân, mà còn phản ánh yêu cầu thay đổi căn bản trong cách tiếp cận, từ quan hệ thương mại đơn thuần sang hợp tác công bằng, minh bạch và cùng có lợi. Khi nông dân được trao quyền, họ không chỉ là người sản xuất, mà còn là đối tác trong nghiên cứu, đổi mới và tiêu thụ nông sản.

Chính phủ Việt Nam đã bước đầu đưa tinh thần này vào nhiều chương trình, từ khuyến khích HTX kiểu mới, đến các sáng kiến liên kết 4 nhà (nhà nước - nhà khoa học - doanh nghiệp - nông dân). Đồng thời, các cơ chế tài chính xanh, tín chỉ carbon và chương trình phát triển nông thôn mới cũng dần chú trọng hơn tới yếu tố bình đẳng, nhằm bảo đảm những nhóm dễ tổn thương có thể tiếp cận cơ hội và hưởng lợi từ tiến trình chuyển đổi.
Ở bình diện quốc tế, xu hướng “trao quyền cho cộng đồng địa phương” cũng đang trở thành nguyên tắc chung trong NNST. Các diễn đàn toàn cầu liên tục nhấn mạnh rằng không thể có hệ thống LTTP bền vững nếu nông dân và cộng đồng địa phương bị gạt ra bên lề. Sự tham gia tích cực của họ giúp gia tăng niềm tin xã hội, nâng cao tính minh bạch, đồng thời bảo đảm rằng những đổi mới không chỉ phục vụ cho mục tiêu xuất khẩu, mà còn đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng, an sinh của chính người dân.
Nhìn lại toàn bộ 5 trụ cột, từ xây dựng nền móng chính sách, hoàn thiện khung đo lường và giám sát, thúc đẩy chuyển đổi hệ thống, tăng cường nghiên cứu, đổi mới, đào tạo, đến việc mở rộng sự tham gia và trao quyền, có thể thấy Việt Nam đang từng bước hiện thực hóa khuyến nghị quốc tế về NNST. Quá trình này không chỉ là đáp ứng các cam kết toàn cầu, mà còn là con đường để xây dựng một hệ thống LTTP vững chắc, công bằng và giàu tính thích ứng.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, an ninh lương thực và bất bình đẳng xã hội đang là những thách thức toàn cầu, việc lựa chọn NNST không còn là tùy chọn, mà là một hướng đi bắt buộc. Việt Nam, với khát vọng trở thành trung tâm đổi mới sáng tạo về LTTP của châu Á, đang nỗ lực định hình một mô hình phát triển vừa bền vững trong nước, vừa hòa nhịp với xu thế thế giới. Đây sẽ là nền tảng để bảo đảm rằng tương lai nông nghiệp không chỉ tạo ra lương thực, mà còn gìn giữ môi trường, nâng cao chất lượng sống và khẳng định vị thế quốc gia trong hệ thống LTTP toàn cầu./.

