Bản làng Thái Hải: Giữ lửa văn hóa, thoát nghèo bền vững

 

Đặt chân đến Khu bảo tồn Làng nhà sàn dân tộc sinh thái Thái Hải, xóm Cường, xã Tân Cương, tỉnh Thái Nguyên hay còn được gọi bằng cái tên thân thương “Bản làng Thái Hải” - chúng tôi không khỏi ngỡ ngàng trước một không gian xanh mướt và yên bình. Những ngôi nhà sàn có tuổi đời ngót nghét trăm năm, lặng lẽ ẩn mình dưới tán lá cọ rì rào, hòa vào thiên nhiên như thể đã ở đó từ thuở hoang sơ. Ít ai biết rằng nơi đây từng là vùng đất cằn cỗi - 25 ha đất trống, đồi trọc.

Gặp bà Nguyễn Thị Thanh Hải, Trưởng bản Thái Hải, đồng thời là Giám đốc Khu bảo tồn, chúng tôi cảm nhận rõ sự điềm tĩnh và cứng cỏi của người phụ nữ ấy. Ở bà toát lên một bản lĩnh vững vàng, nhưng cũng đầy khiêm nhường. Gương mặt nghiêm nghị ban đầu nhanh chóng được thay bằng nụ cười cởi mở, ấm áp khi bà bắt đầu chia sẻ về hành trình gây dựng Bản làng Thái Hải và tình yêu với văn hóa người Tày.

Bà Hải kể, hơn 20 năm trước, vùng đất này chỉ là đồi hoang khô cằn. “Lúa không lên nổi, đồi thì toàn đồi trọc”. Thế rồi bà lặn lội tìm mua từng gốc cây đem về trồng, từng ngày phủ xanh vùng đất khô hạn bằng chính đôi tay và niềm tin bền bỉ. Bà còn thực hiện một việc mà ít ai dám nghĩ tới: Đưa hơn 30 ngôi nhà sàn cổ nguyên bản của người Tày từ vùng ATK Định Hóa về phục dựng tại đây. Có những ngôi nhà đã gần trăm tuổi, vẫn nguyên vẹn kiến trúc và hồn cốt xưa.

Với bà, gìn giữ những ngôi nhà sàn ấy không chỉ là giữ lại ký ức của cha ông, mà còn để thế hệ trẻ sau này có cơ hội hiểu và tự hào về nguồn cội. “Dù các cháu có đi làm xa, có sống nơi phố thị, vẫn cần có một nơi để tìm về với cội nguồn”, bà chậm rãi nói, như gửi gắm một niềm tin giản dị mà sâu sắc vào tương lai.

Không chỉ là nơi gìn giữ văn hóa, Bản làng Thái Hải còn trở thành chốn nương tựa cho nhiều mảnh đời khó khăn, bất hạnh, từ người khuyết tật, người già neo đơn đến những người lạc lõng, chật vật trong hành trình hòa nhập cộng đồng, tìm kiếm sinh kế. Ở đây, giảm nghèo không dừng ở hỗ trợ trước mắt, mà thể hiện bằng việc trao cho họ cơ hội làm việc, học nghề và từng bước thoát nghèo bền vững.

“Người ta đến đây mình cho ăn, hướng dẫn cách chăn nuôi, trồng rau, học làm nghề thủ công… để cùng nhau giữ gìn văn hóa. Ai đến cũng được ở miễn phí”, bà Hải chia sẻ bằng chất giọng nhẹ nhàng mà ấm áp.

Năm 2014, Bản làng Thái Hải chính thức được Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thái Nguyên công nhận là điểm du lịch. Trưởng bản Nguyễn Thị Thanh Hải nhẹ nhàng nói: “Và thế là thành du lịch”. Câu nói tưởng như đơn giản, nhưng ẩn sau là biết bao trăn trở, biết bao tháng năm nhọc nhằn.

Những ngày đầu, bà Hải gần như một mình gánh vác cả một giấc mơ lớn - giấc mơ bảo tồn văn hóa dân tộc Tày giữa lòng đất hoang cằn cỗi. Công việc bộn bề, khó khăn chồng chất, có lúc bà cảm thấy kiệt sức. Nhưng rồi, khi bắt tay vào làm du lịch cộng đồng, một cánh cửa mới dần mở ra: Kinh tế bản làng khởi sắc, người dân có thêm việc làm và thu nhập, bản sắc văn hóa cũng từ đó mà được hồi sinh. Nhờ vậy, hàng chục hộ dân thoát nghèo, nhiều thanh niên không còn phải rời quê đi xa tìm việc, mà gắn bó với chính mảnh đất quê hương.

 

 

Thế nhưng, việc duy trì mô hình lại đặt gánh nặng tài chính không nhỏ lên đôi vai người phụ nữ đầy tâm huyết ấy. Khi thiếu thốn, bà lại chạy đôn chạy đáo vay mượn từ người thân, bạn bè, bởi thời điểm đó, Nhà nước chưa có chính sách tín dụng phù hợp cho những mô hình như Thái Hải. Và đến tận bây giờ, câu chuyện tiếp cận tín dụng vẫn luôn là nỗi trăn trở chưa nguôi trong lòng bà.

“Lúc đầu, mình yêu văn hóa thì mình làm thôi, tự cung tự cấp là chính, chẳng đòi hỏi gì lớn. Rau trồng để ăn, lợn gà tự nuôi, có lúc còn nuôi cả trâu, bò, dê… Toàn bộ thực phẩm đều để phục vụ bà con trong bản. Sau này dư dả thì mới đem bán cho du khách tới thăm”, bà kể.

Khi mô hình du lịch cộng đồng dần thành hình, Thái Hải bắt đầu nhận được sự hỗ trợ về mặt pháp lý - một “giấy thông hành” để du khách tìm đến những sản phẩm nông nghiệp truyền thống, do chính tay bà con làm ra. Và cũng nhờ sự chân thành, mộc mạc trong cách sống, cách giữ gìn bản sắc, người dân nơi đây nhận được sự yêu thương, tin tưởng từ khách thập phương. Nhiều người không chỉ đến để thưởng ngoạn, mà còn chủ động mua sản phẩm bản địa, như một cách ủng hộ và tiếp thêm sức mạnh cho Bản làng. Đây chính là minh chứng cho cách tiếp cận giảm nghèo đa chiều - không chỉ tăng thu nhập mà còn khôi phục giá trị tinh thần, khẳng định lòng tin của cộng đồng.

 

 

Bà Hải cười hiền, bảo rằng ở Thái Hải chẳng ai tính toán kiểu doanh nghiệp cả. “Bà con sống và làm việc ngay trên mảnh đất của Bản, tự cung tự cấp là chính. Nếu ngày nào cũng phải đong đếm từng ký rau, tính gốc với ngọn thì mệt lắm, không làm nổi đâu.. Ở đây, mùa nào thức ấy, ai cũng tự giác, biết trồng gì cho hợp với đất, hợp với trời, hợp với môi trường của Bản mình”.

“Vì làm ra toàn là sản phẩm truyền thống, nên mọi thứ phụ thuộc vào trời đất, vào thiên nhiên. Như mít đấy, năm nay trĩu quả, sang năm có khi chẳng được quả nào - biết đâu mà tính cho chuẩn? Thế nên ở đây, người dân cứ tự cung tự cấp, cái này bù cái kia. Quan trọng nhất vẫn là sự tự giác, ai cũng góp sức, chung nhau một túi tiền, chung nhau một nồi cơm. Không ai đòi hỏi quá nhiều về vật chất. Nếu có hạch toán thì chỉ hạch toán bằng tình thương, bằng tính cộng đồng, bằng văn hóa mà thôi”, bà Hải nhẹ nhàng nói, giọng trầm mà thấm. Cũng chính cách “hạch toán bằng tình thương” ấy đã giúp xóa bỏ sự chênh lệch giàu nghèo, bảo đảm mọi thành viên đều có chỗ dựa và cơ hội vươn lên.

Hiện nay, Bản làng Thái Hải là “mái nhà chung” của 152 nhân khẩu, thuộc ba thế hệ, trong đó người già và trẻ em chiếm khoảng hai phần ba, còn lại là lực lượng lao động. Cuộc sống nơi đây gắn liền với sản xuất nông nghiệp - nguồn thu nhập đầu tiên và cũng là căn cốt của bản làng. Mỗi nhà một nghề: Có người làm chè lam, bánh khảo; có người bốc thuốc Nam để chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng. Việc trồng trọt, chăn nuôi cũng thuận theo mùa vụ, có gì làm nấy, mùa nào thức ấy.

Không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất, bà con còn giữ gìn và truyền dạy cho nhau những tri thức truyền thống, từ món ăn, thức uống, trang phục đến ngôn ngữ. Nước uống cũng do dân bản tự khai thác từ giếng khoan và lọc sạch, dùng chung trong toàn cộng đồng.

Nguồn thu nhập thứ hai mang đến thay đổi lớn cho đời sống của bà con là từ hoạt động du lịch cộng đồng, trải nghiệm văn hóa. Khi du khách tìm đến, họ không chỉ thưởng thức đặc sản mà còn cảm nhận được tinh thần gắn bó, yêu thương của một cộng đồng đặc biệt - nơi 152 con người sống như một gia đình lớn: “Ăn chung một nồi cơm, tiêu chung một túi tiền”, cùng chia sẻ niềm vui nỗi buồn trong lao động và cuộc sống, cùng chung tình yêu dành cho văn hóa dân tộc. Đây cũng chính là cách cộng đồng bảo đảm an sinh - không để ai bị bỏ lại phía sau trên con đường giảm nghèo.

 

 

Về “ăn chung một nồi cơm” thì 23 năm nay, cả làng đã ăn chung ngày 3 bữa tại khu vực ăn cộng đồng của làng. Người phụ nữ trong làng được giảm thiểu một phần lao động, không cần phải nấu cơm, lo ngày ba bữa mà sẽ có bộ phận bếp của làng lo.

Ngoài ra, tất cả những nguồn tiền mà dân làng kiếm được cuối ngày đều nộp vào quỹ chung của làng chứ không dành riêng cho ai, không dành riêng cho nhà nào. Về công việc, bà con trong bản làng quan niệm, mình giỏi một việc, mình hoàn thành công việc của mình rồi nhưng cũng phải biết nhiều việc để giúp đỡ các bộ phận khác. Cũng giống như trong gia đình của mình, anh em cùng giúp đỡ nhau.

Du khách đến Thái Hải thường thắc mắc: “Làm sao một cộng đồng đông như vậy lại có thể sống hài hòa, bền vững suốt nhiều năm?” Nhưng khi nhìn thấy cách người dân đối đãi nhau, nhẹ nhàng, tử tế, cùng san sẻ từng công việc, từng đồng thu, câu hỏi dường như đã có lời đáp. Cơ chế “cùng làm - cùng hưởng - cùng chịu trách nhiệm” chính là giải pháp thoát nghèo bền vững, giữ vững sự công bằng xã hội ngay từ trong cộng đồng.

 

 

Từ tốn nhấp một ngụm chè nóng, bà Hải nhẹ nhàng chia sẻ: “Con người có một điểm chung là dù có kinh tế lớn đến đâu thì họ cũng tìm về nơi hạnh phúc. Trong văn hóa Tày, các cụ đã truyền lại cho con cháu một điều rất đơn giản, là sống phải tích phước, mà phước là hạnh phúc. Tích của thì chết cũng không đem đi được, bởi nó là thứ phù du, của đất thì trả về cho đất, của trời thì lại về với trời. Do đó, nếu làm được nhiều việc thiện sẽ thấy hạnh phúc, tâm mình sẽ thấy thoải mái. Còn nếu gian dối thì mất phước…”.

Với bà Hải, những lời dạy của cha ông không chỉ là đạo lý sống, mà chính là một phần của văn hóa phi vật thể, thứ luôn song hành cùng văn hóa vật thể. Những giá trị ấy, bà tin rằng, sẽ được thế hệ trẻ nơi đây tiếp nối, thấm nhuần và giữ gìn, từ tình thương giữa người với người, đến đạo đức trong cách sống với thiên nhiên và vạn vật. Ở góc độ giảm nghèo, đây cũng là bài học: Chỉ khi cộng đồng đoàn kết, sống tử tế và sẻ chia thì mới có thể thoát nghèo bền vững, không ai bị bỏ lại phía sau.

 

 

Bà Hải chia sẻ thêm, văn hóa không thể được truyền dạy một cách khuôn mẫu hay áp đặt. Vì vậy, khi du khách đến với Bản làng Thái Hải, mỗi người dân nơi đây sẽ kể một câu chuyện của riêng mình, theo cách họ cảm nhận, theo cuộc sống thực tế mà họ đã trải qua. Câu chuyện ấy bắt đầu từ thuở lọt lòng, qua từng chặng đường lớn lên và trưởng thành. Mỗi người mang trong mình bản sắc văn hóa của người Tày, đồng thời lưu giữ những nét riêng của từng gia đình. Đó là những tích lũy âm thầm theo năm tháng, tạo nên những mảnh ghép độc đáo, khác biệt và cũng chính là nét cuốn hút rất riêng của cộng đồng Thái Hải.

Bà Hải kể lại, có thời điểm Nhà nước mở lớp tập huấn hướng dẫn viên du lịch, nhiều bạn trẻ trong Bản tham gia. Sau khóa học, các cháu nói năng lưu loát hơn, nhưng cách diễn đạt, ngữ điệu lại giống hệt như người Kinh.

“Tôi phải nhẹ nhàng giải thích: Đó không phải là cách nói của người Tày mình. Trong văn hóa Tày, khi nói phải đặt đạo đức lên trước trong câu chuyện và lời nói, như vậy là phải nói thật, không nói khách sáo. Phải nói bằng tình thương, vì khách đã đến với bản Thái Hải cũng giống như về nhà mình. Thế nên, đừng nói dối người ta, đừng nghĩ nói cho hay để bán được nhiều hàng…”, bà Hải chia sẻ thêm.

Cũng từ những lời giản dị ấy, cách tiếp đón khách của các bạn trẻ trong bản đã dần thay đổi. Giờ đây, mỗi khi có đoàn khách đến, các cháu không còn rập khuôn “kính thưa, kính gửi” nữa, mà chào nhau bằng câu: “Chào anh em về với Bản làng!” - mộc mạc, thân tình mà sâu sắc, đúng như tinh thần của người Tày bao đời nay, bà Hải xúc động kể. Đây không chỉ là nét đẹp văn hóa, mà còn là sự khẳng định cho triết lý giảm nghèo dựa trên giá trị gốc rễ: Lấy đạo đức, niềm tin và sự chân thành để làm nền tảng phát triển.

Với tinh thần đó, du khách khi đến với Bản làng Thái Hải sẽ được trải nghiệm “Ba cùng - Cùng ăn, cùng ở, cùng làm, tùy theo mong muốn và sở thích của mỗi người. Và có lẽ, chính sự gắn bó chân thành ấy mới là nét đặc sắc nhất, độc đáo nhất của du lịch cộng đồng nơi đây, một nơi mà văn hóa được sống, được kể và được truyền đi bằng trái tim. Nhờ du lịch cộng đồng, hàng chục hộ dân có thêm sinh kế ổn định, từ đó giảm nghèo một cách tự nhiên, bền vững.

Kết thúc cuộc trò chuyện, bất ngờ bà Hải ngỏ ý muốn đưa chúng tôi đi một vòng thăm Bản. Giọng kể của bà càng lúc càng cuốn hút, như mở ra một thế giới văn hóa sống động của người Tày.

Điểm dừng đầu tiên là nhà mõ - nơi đặt chiếc mõ dùng để báo hiệu trong làng. Tiếng mõ có quy ước riêng, như một loại mật mã: Báo động, báo họp, báo có khách đến... chỉ người trong làng mới hiểu rõ từng nhịp mõ là tín hiệu gì. Bà Hải cười bảo: “Hôm nay các cháu đến, cô không gõ đâu, kẻo cả làng lại kéo ra họp!”

Rời nhà mõ, chúng tôi đến cổng làng - nơi có 3 cây sào gọi là “toang cổng”. Theo quan niệm người Tày, số lượng cây sào biểu trưng cho số thế hệ đang cùng sinh sống trong làng. Ba sào nghĩa là có ba thế hệ. Người Tày thường kiêng hỏi trực tiếp rằng “ở đây có bao nhiêu thế hệ” - thay vào đó, chỉ cần nhìn cổng là biết.

Chúng tôi tiếp tục đến “Cầu vàng cầu bạc” - cây cầu đặc biệt theo văn hóa Tày, chỉ được dựng lên khi người đứng đầu làng đạt được công trạng lớn, được vua ban thưởng hay có thành tích đáng ghi nhận. Muốn dựng cầu, phải có thầy tâm linh chọn ngày, chọn giờ và định số lượng khoang cầu, quả cầu theo cấp độ thành tích. Nhưng điều cảm động nhất là cây cầu không chỉ dành cho người thành công. Nó là biểu tượng chung của lòng biết ơn, để tri ân cả những người đã tin yêu, đồng hành, giúp đỡ Bản làng.

Từ cầu vàng, chúng tôi đến thăm “nhà cầu” - tượng trưng cho cha, rồi đến “nhà còn” - biểu tượng của mẹ. Bà Hải chỉ lên quả còn treo trên mái và giải thích: “Quả còn như trái đất, ôm trọn muôn loài. Dựng ‘nhà còn’ là để tri ân tất cả, vì con người dù đạt được điều gì cũng phải biết ơn”. Trong các dịp lễ tết của người Tày, mọi người đều phải đi qua nhà cầu, nhà còn trước khi trở về nhà thờ chung của Bản.

Bản Thái Hải rộng khoảng 25 ha, có gần 30 ngôi nhà sàn truyền thống được phục dựng và bảo tồn nguyên bản, cùng gần 20 ngôi nhà phụ trợ. Toàn bộ không gian được bao bọc bởi rừng cây xanh mát, trong đó phần lớn là cây dược liệu, tất cả đều liên quan đến sức khỏe con người. Càng khám phá, chúng tôi càng cảm nhận rõ hơi thở của một nền văn hóa sống động và bền vững. Đồng thời, rừng cây, dược liệu và mô hình trồng xen đa dạng này cũng tạo thêm thu nhập, giúp nhiều hộ dân trong bản thoát nghèo nhờ gắn kết giữa môi trường và sinh kế.

Và rồi, bà Hải dừng lại dưới một tán cây lớn, chậm rãi nói: “Không dễ gì để có một không gian xanh mát như thế này. Người Tày mình chặt một cây phải trồng lại ba cây - một để trả lại, một làm vốn cho tương lai và một là của dư của để. Khi chặt phải thì thầm với cây: “Cây lớn rồi, cho con xin phục vụ cho con người”. Văn hóa là như thế, không chỉ là lễ nghi hay lời nói, mà là sự hài hòa giữa người với người, người với trời đất. Chính vì vậy, bản làng này mới xanh mãi theo năm tháng”. Đây cũng là cách mà Bản vừa bảo vệ tài nguyên, vừa phát triển sinh kế - một yếu tố cốt lõi trong công tác giảm nghèo bền vững hiện nay.

Ngôi nhà sàn lâu đời nhất tại Bản làng Thái Hải đã hơn 80 năm tuổi. Khi được chuyển từ vùng ATK Định Hóa về đây, toàn bộ kết cấu truyền thống vẫn được gìn giữ nguyên vẹn: Khung kèo, cột hoàn toàn bằng gỗ; sàn nhà làm bằng tre; và đặc biệt - bếp lửa vẫn đặt trên sàn, đúng như phong tục cổ truyền của người Tày. Không chỉ là nơi ở, những căn nhà sàn ở Thái Hải còn là không gian lưu giữ ký ức, tinh thần và nếp sống của cả cộng đồng.

Trong làng có 4 ngôi nhà được gọi là “nhà di sản”: Nhà chè, nhà thuốc, nhà bánh và nhà rượu. Đây không chỉ là nơi bảo tồn nghề truyền thống, mà còn là nơi để người dân bản, đặc biệt là thế hệ trẻ học cách làm du lịch từ chính gốc rễ văn hóa của mình. Việc gìn giữ và phát huy các “nhà di sản” này cũng chính là cách tạo công ăn việc làm, tăng thu nhập, từ đó giảm nghèo đa chiều cho cộng đồng.

Dẫn chúng tôi thăm nhà rượu, chị Lê Thị Hoa - một người phụ nữ của Bản làng Thái Hải giống như một hướng dẫn viên chuyên nghiệp. Chị giới thiệu, ở đây có hơn 50 loại rượu ngâm, mỗi loại gắn với một bài thuốc cổ truyền, vừa để uống, vừa để chữa bệnh.

Mời khách lên căn gác phía trên để thử rượu, chị Hoa vừa niềm nở giới thiệu, vừa chia sẻ triết lý sâu sắc ẩn trong kiến trúc và nếp sống gia đình. Căn nhà hiện có 5 người, gồm ba thế hệ cùng chung sống. Mỗi vị trí trong không gian nhà đều mang ý nghĩa riêng về vai trò, trách nhiệm.

 

 

Đàn ông được ví như cột và mái nhà, ngồi ở phía trên, gần cửa sổ, gần súng nỏ, sẵn sàng bảo vệ gia đình. Khi có người lạ đến, nếu nghi ngờ, sẽ bắn dọa vào cây chuối trước nhà: Nếu người đó lên tiếng, là khách thiện chí; nếu lặng lẽ rút lui, ắt có điều mờ ám. Nhà sàn không chỉ là nơi ở, mà còn như một pháo đài quan sát, nhìn được bốn phía, bảo vệ cả gia đình.

Phía còn lại của mái nhà, hướng về bếp lửa, gần buồng ngủ là không gian của phụ nữ. Ở đây không có chuyện trọng nam khinh nữ, mà là sự phân công hài hòa: Người đàn ông giữ gìn mái nhà, người phụ nữ gìn giữ bếp lửa. Khói bếp không chỉ ấm nhà mà còn chống mối mọt, giữ vững “năng lượng” cho ngôi nhà. Bếp lửa là đôi tay của người phụ nữ - nhìn vào đó, biết được họ chăm chỉ hay lười biếng. Người đàn ông muốn mạnh khỏe, vững vàng, cũng cần ngọn bếp lửa ấm và bàn tay khéo của người vợ, người mẹ.

“Nhưng cũng phải biết giữ gìn”, chị Hoa nhắc lời bà Hải - Trưởng bản Thái Hải dặn: “Đừng để mái nhà dột - lửa tắt. Cũng đừng để lửa cháy quá - sẽ thiêu rụi cả mái nhà. Một nửa là âm, một nửa là dương, phải cân bằng thì nhà mới bền, người mới thuận”.

“Kiến trúc nhà sàn này được dựng theo lối xuyên toang, không nối, dựa trên tứ trụ, trụ mẹ hình tròn, trụ con hình vuông, hàm ý mẹ tròn con vuông. Những khung nhà cổ được chuyển nguyên vẹn từ ATK Định Hóa về đây, ngót nghét gần 100 năm tuổi. Đây là di sản của bà con. Bà nhà em - Trưởng bản Thái Hải dạy con dạy cháu phải làm du lịch trên gốc văn hóa của nhà mình, di sản của nhà mình”, chị Hoa tự hào nói. Thế hệ trẻ hôm nay vì vậy vừa có việc làm, vừa có tri thức để phát triển lâu dài - đó cũng chính là chìa khóa để giảm nghèo thế hệ.

Bản làng Thái Hải hôm nay không chỉ là một điểm đến du lịch, mà còn là nơi người ta tìm thấy sự an yên, sự tử tế và một mạch văn hóa chưa từng đứt gãy. Từ bàn tay người phụ nữ lặng lẽ giữ lửa bếp nhà, đến những người trẻ làm du lịch bằng cả trái tim, mọi điều nơi đây đều mộc mạc mà thẳm sâu. Có lẽ chính vì thế, dù thời gian cứ trôi, Thái Hải vẫn xanh, vẫn sống, vẫn chạm tới cảm xúc dịu dàng nhất trong lòng người. Và trên hết, Thái Hải đã chứng minh một điều: Giảm nghèo bền vững chỉ thành công khi dựa trên nền tảng văn hóa, cộng đồng và sự sẻ chia.

Hồng Thắm - Duy Học - Quang Dũng
Trương Khánh Thiện
Hồng Thắm - Duy Học - Quang Dũng
Duy Học - Quang Dũng