| Hotline: 0983.970.780

Phát triển ngành dệt may Việt Nam từ bài học của Bangladesh và Thổ Nhĩ Kỳ

Thứ Năm 05/06/2025 , 23:38 (GMT+7)

Trong khi Bangladesh trở thành hình mẫu toàn cầu về an toàn và xanh hóa nhà máy, Thổ Nhĩ Kỳ vươn lên bằng lợi thế địa lý gần châu Âu và kỹ nghệ vật liệu.

Ngành công nghiệp toàn cầu đang thay đổi

Hai kinh nghiệm khác nhau nhưng cùng chỉ ra một hướng đi, đó là nâng chuẩn và làm chủ chuỗi giá trị để giữ vị thế trong thời đại “xanh và nhanh” của dệt may thế giới.

Ngành dệt may thế giới bước vào giai đoạn cạnh tranh khi người tiêu dùng đòi hỏi sản phẩm bền vững, nhãn hàng buộc phải chứng minh nguồn gốc nguyên liệu, còn các thị trường lớn, đặc biệt là Liên minh châu Âu (EU), đang siết chặt tiêu chuẩn môi trường và truy xuất. Những quốc gia từng phát triển nhờ lao động giá rẻ đang phải đối mặt với câu hỏi: làm thế nào để vừa giữ việc làm, vừa đáp ứng được các chuẩn mực xanh và xã hội?

Sau thảm họa sập tòa nhà Rana Plaza năm 2013 khiến hơn 1.100 công nhân thiệt mạng, ngành may mặc Bangladesh đứng trước khủng hoảng nghiêm trọng. Các thương hiệu lớn từng đặt hàng tại đây đồng loạt đòi hỏi thay đổi toàn diện. Từ đó, quốc gia Nam Á này bắt đầu một cuộc cải cách sâu sắc, chuyển trọng tâm từ “sản xuất rẻ” sang “sản xuất có trách nhiệm”.

Cột mốc quan trọng là việc thành lập Hội đồng Phát triển Bền vững Ngành May mặc Bangladesh (RMG Sustainability Council - RSC) vào năm 2020. RSC kế thừa mô hình giám sát của Thỏa thuận quốc tế Accord on Fire and Building Safety in Bangladesh, được ký ngay sau thảm họa Rana Plaza. Đây là tổ chức ba bên độc lập, gồm đại diện nhãn hàng quốc tế, công đoàn lao động, và chủ nhà máy, đóng vai trò như một “cơ quan thanh tra an toàn thường trực” cho toàn ngành.

 Bangladesh nổi lên như 'thủ phủ xanh' của ngành may toàn cầu. Ảnh: mycmpi.

 Bangladesh nổi lên như “thủ phủ xanh” của ngành may toàn cầu. Ảnh: mycmpi.

RSC chịu trách nhiệm kiểm tra an toàn điện, phòng cháy và kết cấu nhà xưởng, giám sát khắc phục, đồng thời đào tạo hàng chục nghìn công nhân về kỹ năng phòng tránh rủi ro. Toàn bộ kết quả thanh tra được công khai, tạo ra cơ chế minh bạch mà ít quốc gia đang phát triển nào đạt được. Theo số liệu của RSC, đến nay đã có hơn 2.400 nhà máy được kiểm tra, 50.000 lượt thanh tra và 140.000 hạng mục khắc phục được thực hiện.

Song song với an toàn, Bangladesh nổi lên như “thủ phủ xanh” của ngành may toàn cầu. Theo Hiệp hội BGMEA, đến giữa năm 2025 nước này có 268 nhà máy đạt chứng nhận công trình xanh LEED của Hội đồng Công trình xanh Hoa Kỳ, trong đó hơn 100 nhà máy đạt cấp Platinum. Trong 100 nhà máy may xanh nhất thế giới, Bangladesh chiếm tới 68 vị trí, vượt xa bất kỳ quốc gia nào khác.

Sự thay đổi này không chỉ giúp họ lấy lại niềm tin của khách hàng quốc tế mà còn nâng cao vị thế quốc gia. Khi các thương hiệu phương Tây đẩy mạnh chuỗi cung ứng “xanh và minh bạch”, Bangladesh đã sẵn sàng với một hệ thống nhà máy đạt chuẩn và dữ liệu công khai – điều mà ngay cả nhiều nước công nghiệp mới cũng chưa làm được.

Tất nhiên, vẫn còn những thách thức khi các đợt biểu tình về lương tối thiểu, hay sự cố cháy kho hàng tại sân bay Dhaka tháng 10/2025 cho thấy chuỗi cung ứng vẫn dễ tổn thương. Nhưng nhờ nền tảng giám sát độc lập và văn hóa an toàn đã hình thành, ngành may Bangladesh vẫn phục hồi nhanh và duy trì đà xuất khẩu hơn 47 tỷ USD mỗi năm.

Từ “xưởng may giá rẻ” thành mô hình phát triển bền vững, Bangladesh chứng minh rằng một quốc gia có thể nâng cấp vị thế toàn cầu nếu dám đặt chuẩn mực xã hội và môi trường làm “điểm tựa tăng trưởng mới”.

Nếu Bangladesh được nhắc đến như biểu tượng của “an toàn và xanh hóa”, thì Thổ Nhĩ Kỳ là hình mẫu của “gần thị trường và linh hoạt”.

Nhờ Liên minh Thuế quan EU - Thổ Nhĩ Kỳ ký từ năm 1996, nước này được tự do xuất khẩu hàng dệt may sang châu Âu mà không chịu hạn ngạch. Chính điều đó đã buộc doanh nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ nâng cấp công nghệ, chất lượng và dịch vụ để cạnh tranh trực tiếp ngay tại “cửa ngõ” EU.

Sau đại dịch, khi các hãng thời trang phương Tây tìm cách rút chuỗi cung ứng về gần quê nhà (xu hướng gọi là nearshoring), Thổ Nhĩ Kỳ nổi lên mạnh mẽ. Vị trí địa lý chỉ cách châu Âu vài giờ bay giúp họ giao hàng nhanh hơn gấp đôi so với các nhà máy châu Á. Thời gian sản xuất và vận chuyển (gọi là lead time) chỉ còn 2-4 tuần, trong khi đơn hàng từ châu Á phải mất 8-10 tuần.

Điều này cho phép Thổ Nhĩ Kỳ đáp ứng phân khúc “thời trang nhanh”, sản xuất theo chu kỳ ngắn, mẫu mã thay đổi liên tục, quy mô đơn hàng nhỏ nhưng giá trị cao. Theo Bộ Thương mại Thổ Nhĩ Kỳ, xuất khẩu dệt may và hàng may mặc năm 2024 đạt hơn 19 tỷ USD, trong đó thị trường EU chiếm 40%.

Thổ Nhĩ Kỳ có thế mạnh ở vật liệu và dệt kỹ thuật - những lĩnh vực đòi hỏi công nghệ cao như vải cho ô tô, y tế, thể thao, hay sợi chức năng chống tia UV, kháng khuẩn. Ảnh: Shutterstock.

Thổ Nhĩ Kỳ có thế mạnh ở vật liệu và dệt kỹ thuật - những lĩnh vực đòi hỏi công nghệ cao như vải cho ô tô, y tế, thể thao, hay sợi chức năng chống tia UV, kháng khuẩn. Ảnh: Shutterstock.

Khác với Bangladesh tập trung vào may mặc, Thổ Nhĩ Kỳ có thế mạnh ở vật liệu và dệt kỹ thuật - những lĩnh vực đòi hỏi công nghệ cao như vải cho ô tô, y tế, thể thao, hay sợi chức năng chống tia UV, kháng khuẩn. Nhờ đó, ngay cả khi cầu tiêu dùng thời trang sụt giảm, ngành dệt may và nguyên liệu thô của Thổ vẫn đạt thặng dư thương mại hơn 1 tỷ USD năm 2024.

Tuy nhiên, nước này cũng đối diện với thách thức tương tự các quốc gia xuất khẩu sang châu Âu. Chiến lược Dệt may Bền vững và Tuần hoàn của EU đặt mục tiêu đến năm 2030, sản phẩm bán trong EU phải bền, tái chế được, không chứa hóa chất độc hại và tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội - môi trường nghiêm ngặt. Nghĩa là, “nhanh” thôi chưa đủ, muốn trụ vững, phải “xanh và có dữ liệu truy xuất”.

Bài học cho Việt Nam: Đi bằng hai chân “xanh” và “nhanh”

Hai mô hình Bangladesh và Thổ Nhĩ Kỳ, nhìn khác nhau nhưng đều hướng tới một đích: nâng chuẩn và nâng bậc.

Thứ nhất, Việt Nam  có thể học hỏi về phương diện “xanh”, xem an toàn và trách nhiệm xã hội là tài sản cạnh tranh quốc gia. Bài học từ Bangladesh cho thấy, việc thành lập thiết chế giám sát độc lập như RSC, có sự tham gia của công đoàn, chủ doanh nghiệp và cơ quan quản lý, sẽ giúp tăng độ tin cậy của toàn chuỗi. Mô hình này hoàn toàn có thể thí điểm tại các cụm dệt may lớn gắn với ưu đãi tín dụng xanh và chứng nhận nhà xưởng bền vững.

Đến năm 2030, khi EU áp dụng quy định mới, mọi sản phẩm muốn vào thị trường này phải có thông tin truy xuất nguồn gốc, độ bền, khả năng tái chế và dữ liệu môi trường. Ảnh: ITN.

Đến năm 2030, khi EU áp dụng quy định mới, mọi sản phẩm muốn vào thị trường này phải có thông tin truy xuất nguồn gốc, độ bền, khả năng tái chế và dữ liệu môi trường. Ảnh: ITN.

Thứ hai, phải làm chủ nguyên liệu và dệt nhuộm để giảm phụ thuộc nhập khẩu. Việt Nam hiện vẫn nhập tới 60% vải, sợi, thuốc nhuộm; điều đó khiến doanh nghiệp khó đáp ứng quy tắc xuất xứ trong các hiệp định thương mại. Với bài học từ Thổ Nhĩ Kỳ, Việt Nam nên đầu tư khu công nghiệp dệt nhuộm tập trung có hệ thống xử lý nước thải hiện đại, khuyến khích phát triển vải kỹ thuật phục vụ thể thao, y sinh và nội thất - những phân khúc ít cạnh tranh giá rẻ.

Thứ ba, dù không nằm sát châu Âu, Việt Nam có thể tạo “độ gần chức năng” bằng cách rút ngắn chu kỳ sản xuất thông qua số hóa đơn hàng, kho và vận tải, giảm thời gian giao hàng. Cùng với lợi thế của EVFTA, CPTPP và RCEP, đây là nền tảng để Việt Nam trở thành “căn cứ sản xuất nhanh” của khu vực.

Thứ tư, phải chuẩn bị “hộ chiếu xanh” cho hàng dệt may. Đến năm 2030, khi EU áp dụng quy định mới, mọi sản phẩm muốn vào thị trường này phải có thông tin truy xuất nguồn gốc, độ bền, khả năng tái chế và dữ liệu môi trường. Theo đó, cần nội luật hóa các yêu cầu này thành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, xây dựng cơ sở dữ liệu truy xuất số cho sợi - vải - hóa chất, đồng thời lập quỹ đổi mới công nghệ xanh hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Cuối cùng, phải bước lên bậc thiết kế (ODM) và từng bước xây dựng thương hiệu riêng (OBM) ở quy mô nhỏ. Khi làm chủ được vật liệu và thời gian giao hàng, việc phát triển sản phẩm theo yêu cầu hoặc đồng thiết kế với nhãn hàng sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam thoát khỏi vòng lặp “gia công mỏng lợi nhuận”.

Xem thêm
Ngày hội việc làm mở rộng cơ hội cho lao động trẻ

Sáng 4/11, Sở Nội vụ tỉnh Bắc Ninh phối hợp với Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang tổ chức “Ngày hội việc làm năm 2025”.

Mavin trao quà cứu trợ đồng bào Thanh Hóa vượt qua hậu quả bão lũ

Tập đoàn Mavin phối hợp World Vision và Hội Chữ thập đỏ Thanh Hóa trao hàng cứu trợ giúp người dân vùng bão số 10 ổn định cuộc sống sau thiên tai.

Nhờ vốn tín dụng, nông dân mạnh dạn đầu tư cho cây dừa

Nhiều hộ trồng dừa đã mạnh dạn đầu tư cải thiện, nâng cấp vườn dừa sau khi được hỗ trợ bởi vốn tín dụng trong chương trình tín dụng cho ngành dừa.

Hơn 1.200 đơn vị cấp xã chưa trả lương, kho bạc chốt hạn 15/9

Kho bạc Nhà nước vừa ra công điện yêu cầu cấp xã hoàn thành mở tài khoản và chi trả lương đúng hạn, trong bối cảnh còn gần 500 đơn vị chưa mở tài khoản.

Giảm tới 30% thuế, miễn tiền thuê đất cho doanh nghiệp nông nghiệp vùng bão

Sau mưa lũ kéo dài, Cục Thuế ban hành công văn hướng dẫn các nhóm giải pháp miễn, giảm, gia hạn và khoanh nợ thuế giúp doanh nghiệp, người dân phục hồi sản xuất.

Bình luận mới nhất

Phát triển ngành dệt may Việt Nam từ bài học của Bangladesh và Thổ Nhĩ Kỳ
Kinh tế 5 tháng trước