Tri thức nông dân
Nông nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên mới: Từ 'trụ đỡ' sang phát triển nông nghiệp xanh
Chủ Nhật 14/09/2025 - 10:46
Nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ lịch sử. Nếu tiếp tục duy trì mô hình 'trụ đỡ' bị động dựa vào sản lượng, chúng ta sẽ đối mặt với vòng xoáy giá trị thấp, rủi ro cao, tài nguyên cạn kiệt.
- Chuyển mục đích sử dụng đất thực hiện theo quy định nào?
- Mưa nhân tạo: Giấc mơ còn xa, không phải phép màu từ nước Nga
- Từ Bình dân học vụ đến 'Học vụ số': Khai dân trí trong kỷ nguyên mới
- Thử tìm giải pháp giảm thiểu bất lợi cho kênh đào Funan Techo đến an ninh nguồn nước về Việt Nam
Trong nhiều thập kỷ, nông nghiệp luôn được coi là “trụ đỡ” của nền kinh tế Việt Nam. Khi công nghiệp và dịch vụ còn non trẻ, nông nghiệp gánh trên vai nhiệm vụ bảo đảm lương thực, ổn định xã hội và tạo nguồn thu ngoại tệ chủ yếu. Nhưng bước sang giai đoạn hội nhập sâu rộng, dưới sức ép biến đổi khí hậu, khan hiếm tài nguyên và cạnh tranh toàn cầu gay gắt, quan điểm này cần được điều chỉnh. Nông nghiệp không chỉ là “trụ đỡ” bị động, mà phải trở thành nền tảng chủ động cho an sinh xã hội, phát triển xanh và thịnh vượng quốc gia.
Tư duy chiến lược mới – từ sản lượng sang giá trị
Ba thập kỷ qua, Việt Nam đã tự hào với những kỷ lục xuất khẩu gạo, cà phê, thủy sản. Chúng ta nhiều lần đứng trong nhóm ba nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới, vươn lên vị trí số hai về cà phê. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt 62,5 tỷ USD. Nông nghiệp đang là trụ cột quan trọng của nền kinh tế (Nguồn: Bộ NN&PTNT).
Biểu đồ xuất khẩu gạo của Việt Nam từ 2023-2025
Tuy nhiên, phía sau thành tích ấy là một thực tế đáng suy ngẫm: thu nhập của nông dân còn thấp, tình trạng “được mùa rớt giá” chưa chấm dứt, tài nguyên đất – nước bị khai thác quá mức, môi trường nông thôn chịu nhiều sức ép. Chỉ riêng sản xuất lúa gạo đã tiêu tốn khoảng 3,5 m³ nước cho 1 kg gạo và phát thải tương đương 1 tấn CO₂ cho mỗi tấn gạo (FAO, 2023).
Đã đến lúc cần một tư duy chiến lược mới: coi trọng hiệu quả, giá trị và bền vững thay vì chạy theo sản lượng. Nói cách khác, từ “làm nhiều” sang “làm tinh”. Đó cũng là con đường mà Hà Lan, Israel hay Nhật Bản đã lựa chọn, biến nền nông nghiệp nhỏ bé thành ngành công nghiệp giá trị cao, cạnh tranh toàn cầu.
Bảo vệ tài nguyên – nền tảng an ninh dài hạn
Đất nông nghiệp và nguồn nước của Việt Nam là hữu hạn. Mỗi năm, diện tích đất canh tác bình quân đầu người giảm, trong khi xâm nhập mặn và biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long. Vì vậy, chiến lược phát triển nông nghiệp trong kỷ nguyên mới phải đặt trọng tâm vào bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên.
Công nghệ trồng trọt ở Israel
Israel là một ví dụ điển hình: Dù ở điều kiện sa mạc, nhờ công nghệ tưới nhỏ giọt và quản lý thông minh, họ không chỉ đảm bảo nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu nông sản khắp thế giới. Đây là bài học quý giá cho Việt Nam – một đất nước được thiên nhiên ưu đãi nhưng lại đang tiêu hao quá nhiều tài nguyên trong sản xuất nông nghiệp.
Tổ chức lại sản xuất – từ manh mún đến chuỗi giá trị
Khoảng 70% sản lượng nông nghiệp Việt Nam vẫn đến từ hộ nhỏ lẻ, thiếu vốn, thiếu công nghệ, khó tiếp cận thị trường. Hệ quả là năng suất lao động thấp, sản phẩm thiếu sức cạnh tranh.
Để thoát khỏi vòng luẩn quẩn này, cần tái cấu trúc sản xuất theo ba hướng:
- Doanh nghiệp và tập đoàn nông nghiệp đủ tiềm lực dẫn dắt, đầu tư vào công nghệ, chế biến, logistics.
- Hợp tác xã kiểu mới, nơi nông dân là đối tác bình đẳng trong chuỗi giá trị chứ không chỉ là người làm thuê trên mảnh đất của mình.
- Vùng sản xuất tập trung, hạ tầng đồng bộ, tránh tình trạng mạnh ai nấy làm.
Mô hình này đã thành công tại Thái Lan, Trung Quốc, giúp nông dân vừa giữ được quyền sử dụng đất, vừa trở thành một phần trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Quyền sử dụng đất – chìa khóa vốn và động lực
Một nền nông nghiệp hiện đại cần cơ chế đất đai linh hoạt: Được chuyển nhượng, thế chấp, góp vốn. Đây là điều kiện để tích tụ ruộng đất, huy động vốn, hình thành các vùng sản xuất quy mô lớn. Đồng thời, cần có cơ chế bảo vệ nhóm yếu thế, tránh để nông dân mất sinh kế.
Không tháo gỡ được “nút thắt” đất đai, nông nghiệp Việt Nam sẽ khó thu hút được nguồn vốn dài hạn, khó hiện đại hóa.
Khai thác lợi thế sinh học – phục hồi và sáng tạo
Việt Nam từng tiên phong nghiên cứu bèo hoa dâu – loài thực vật cộng sinh giúp cố định đạm tự nhiên cho đất, giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học. Thế nhưng, khi phân bón công nghiệp phổ biến, nguồn lợi sinh học này bị lãng quên.
Từ khi phân bón công nghiệp phổ biến, bèo hoa dâu bị lãng quên
Trong khi đó, Ấn Độ, Philippines, Malaysia đã tái phát triển bèo hoa dâu, giảm 25–50% chi phí đầu vào và cắt giảm đáng kể phát thải nhà kính. Nếu biết tận dụng, Việt Nam vừa giảm chi phí nhập khẩu phân bón hàng tỷ USD mỗi năm, vừa mở ra cơ hội tín chỉ carbon.
Đây chính là cách kết hợp giữa truyền thống và hiện đại: phục hồi các giải pháp sinh học bản địa nhưng được nâng cấp bằng công nghệ mới.
Thị trường và thương hiệu – vũ khí cạnh tranh toàn cầu
Hơn 90% nông sản Việt Nam xuất khẩu hiện vẫn ở dạng thô hoặc sơ chế. Giá trị gia tăng thấp khiến chúng ta dễ tổn thương trước biến động thị trường.
Lượng nông sản Việt Nam xuất khẩu vẫn chủ yếu ở dạng thô hoặc sơ chế. Ảnh minh họa
Để thay đổi, cần tập trung vào ba giải pháp:
- Đẩy mạnh chế biến sâu, xây dựng thương hiệu quốc gia.
- Mở rộng thị trường thông qua các hiệp định thương mại thế hệ mới (CPTPP, EVFTA).
- Ứng dụng công nghệ số trong truy xuất nguồn gốc, thương mại điện tử để kết nối trực tiếp với người tiêu dùng toàn cầu.
Nhật Bản đã làm nên thương hiệu gạo Koshihikari, Thái Lan với gạo Jasmine, Chile với trái cây. Việt Nam cũng có thể làm được điều đó nếu biết đầu tư đúng hướng.
Thành tựu bước đầu của quá trình chuyển đổi
| Quốc gia | Sản lượng xuất khẩu (triệu tấn) | Giá trị (tỷ USD) |
| Việt Nam | 8,1 | 4,9 |
| Thái Lan | 7,9 | 4,8 |
| Ấn Độ | 14,5 | 7,7 |
| Pakistan | 4,4 | 2,4 |
Bảng xuất khẩu gạo của một số quốc gia. Nguồn: FAO, USDA, Bộ Nông nghiệp và Môi trường Việt Nam (cập nhật đến tháng 7/2025).
Thực tế những năm gần đây đã ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực. Xuất khẩu nông sản đạt kỷ lục trên 50 tỷ USD/năm, trong đó có những mặt hàng đứng top thế giới như gạo, cà phê, hồ tiêu, hạt điều. Đặc biệt, năm 2023, Việt Nam lần đầu tiên vượt Thái Lan về giá trị xuất khẩu gạo.
Năm 2024, tổng xuất khẩu gạo thế giới giảm nhẹ do El Niño ảnh hưởng nguồn cung. Việt Nam vẫn duy trì mức trên 8 triệu tấn, giá trị tăng nhờ giá gạo thế giới ở mức cao (bình quân khoảng 604 USD/tấn, tăng so với 2023).
Năm 2024, Việt Nam vẫn duy trì xuất khẩu 8 triệu tấn gạo. Ảnh minh họa
Ấn Độ tiếp tục dẫn đầu, nhưng chịu tác động từ chính sách hạn chế xuất khẩu, nên sản lượng giảm so với 2023. Thái Lan và Pakistan biến động ít, giá trị tăng nhẹ chủ yếu do giá xuất khẩu cao hơn.
Việt Nam có sản lượng lớn nhưng giá trị còn thấp hơn nhiều so với Brazil – minh chứng cho yêu cầu cấp bách phải nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu và tăng cường chế biến sâu.
Chuyển đổi số – đòn bẩy của nông nghiệp mới
Nếu công nghiệp 4.0 đang làm thay đổi thế giới, thì nông nghiệp cũng không thể đứng ngoài. Chuyển đổi số không chỉ dừng ở truy xuất nguồn gốc hay thương mại điện tử, mà còn mở ra cách mạng trong quản trị nông nghiệp:
- AI và Big Data giúp dự báo thị trường, tối ưu hóa kế hoạch sản xuất.
- IoT (Internet vạn vật) giám sát đất, nước, khí hậu để tiết kiệm tài nguyên.
- Blockchain bảo đảm minh bạch và nâng cao niềm tin với người tiêu dùng toàn cầu.
- Một nền nông nghiệp số sẽ giúp Việt Nam giải quyết đồng thời ba mục tiêu: tăng năng suất, giảm chi phí và bảo vệ môi trường.
- Thể chế và điều phối vùng – điều kiện tiên quyết
Công nghệ số đang tham gia mạnh mẽ vào nền nông nghiệp thế giới. Ảnh minh họa
Điểm yếu lớn nhất hiện nay là thiếu cơ chế điều phối vùng. Các địa phương còn mạnh ai nấy làm, dẫn đến tình trạng cung vượt cầu, phá vỡ chuỗi giá trị. Trong khi đó, nhiều nước trong khu vực như Thái Lan, Indonesia đã có cơ quan điều phối vùng cho nông nghiệp.
Việt Nam cần sớm cải cách thể chế: thành lập cơ quan điều phối vùng nông nghiệp, gắn với Quỹ bảo hiểm giá nông sản để bảo vệ nông dân trước biến động thị trường.
Con người – trung tâm của chiến lược mới
Cuối cùng, yếu tố quyết định vẫn là con người. Nếu nông dân không được đào tạo, không trở thành chủ thể trong chuỗi giá trị, thì mọi chiến lược chỉ dừng lại trên giấy. Việt Nam cần chương trình đào tạo nông dân thế hệ mới: có kiến thức về công nghệ, hiểu biết thị trường, đủ năng lực liên kết với doanh nghiệp và hợp tác xã.
Cần đào tạo những người nông dân có kiến thức công nghệ, hiểu biết thị trường và khả năng liên kết. Ảnh minh họa
Đồng thời, cần có chính sách thu hút lao động trẻ trở về nông thôn, phát triển nông nghiệp xanh, hữu cơ, thông minh. Già hóa dân số nông thôn đang là thách thức lớn nếu không có giải pháp kịp thời.
Lời kết
Nông nghiệp Việt Nam đang đứng trước một ngã rẽ lịch sử. Nếu tiếp tục duy trì mô hình “trụ đỡ” bị động dựa vào sản lượng, chúng ta sẽ đối mặt với vòng xoáy giá trị thấp, rủi ro cao, tài nguyên cạn kiệt. Nhưng nếu mạnh dạn cải cách – tổ chức sản xuất theo chuỗi giá trị, khai thác lợi thế sinh học, bảo vệ tài nguyên, đẩy mạnh chuyển đổi số và xây dựng thương hiệu – nông nghiệp sẽ trở thành nền tảng bền vững cho an sinh xã hội, môi trường và sự thịnh vượng quốc gia.
Không chỉ là trụ đỡ, nông nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành động lực chủ động của phát triển xanh, góp phần đưa đất nước vươn lên vị thế xứng đáng trong chuỗi giá trị toàn cầu.